Học tiếng Hàn cùng Du học Thái Bình Dương! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá hơn 100 từ vựng tiếng Hàn liên quan đến quán ăn và nhà hàng. Hãy duy trì thói quen học từ vựng mỗi ngày để nâng cao năng lực tiếng Hàn, giúp bạn tự tin hơn trong sinh hoạt khi đi du học Hàn Quốc, tham gia xuất khẩu lao động hoặc đi du lịch tại xứ sở kim chi.
Tổng hợp từ vựng tiếng Hàn về quán ăn, nhà hàng
Hãy cùng Du học Thái Bình Dương khám phá trọn bộ từ vựng tiếng Hàn về quán ăn và nhà hàng, giúp bạn không còn “bỡ ngỡ” khi giao tiếp và có thể áp dụng vào thực tế một cách nhanh chóng, hiệu quả nhất.
Từ vựng tiếng Hàn về thực đơn món ăn
식당 (sik-dang): quán ăn, nhà hàng
메뉴 (me-nyu): thực đơn
음식 (eum-sik): món ăn
요리 (yo-ri): nấu ăn, món ăn
밥 (bap): cơm
국 (guk): canh
비빔밥 (bi-bim-bap): cơm trộn
불고기 (bul-go-gi): thịt nướng Bulgogi
삼겹살 (sam-gyeop-sal): ba chỉ nướng
잡채 (jap-chae): miến xào
떡볶이 (tteok-bok-ki): bánh gạo cay
김밥 (gim-bap): cơm cuộn
라면 (ra-myeon): mì gói
냉면 (naeng-myeon): mì lạnh
갈비탕 (gal-bi-tang): canh sườn
찌개 (jji-gae): món hầm
반찬 (ban-chan): món ăn kèm
고기 (go-gi); thịt
소고기 (so-go-gi): thịt bò
돼지고기 (dwae-ji-go-gi): thịt heo
닭고기 (dak-go-gi): thịt gà
생선 (saeng-seon): cá
김치 (gim-chi): kim chi
순두부찌개 (sun-du-bu-jji-gae): canh đậu phụ non cay
된장찌개 (doen-jang-jji-gae): canh tương đậu
고수 빼 주세요 (go-su pae ju-se-yo) – không cho rau mùi
서비스 (seo-bi-seu) – món tặng kèm
Từ vựng tiếng Hàn về đồ uống
물 (mul): nước lọc
주스 (ju-seu): nước trái cây
콜라 (kol-la): coca
맥주 (maek-ju): bia
소주 (so-ju): rượu soju
얼음 없이 주세요 (eo-reum eop-si ju-se-yo) – không đá
Từ vựng tiếng Hàn về các đồ dùng trong quán ăn
숟가락 (sut-ga-rak): thìa
젓가락 (jeot-ga-rak): đũa
포크 (po-keu): nĩa
접시 (jeop-si): đĩa
그릇 (geu-reut): bát
컵 (keop): cốc
냅킨 (naep-kin): khăn giấy
테이블 (te-i-beul): bàn
의자 (ui-ja): ghế
식기 (sik-gi) – dụng cụ ăn uống
가족석 (ga-jok-seok) – bàn dành cho gia đình
2인석 (i-in-seok) – bàn 2 người
단체석 (dan-che-seok) – bàn nhóm đông
Từ vựng tiếng Hàn về hương vị món ăn
맛있다 (ma-sit-da): ngon
맛없다 (ma-deop-da): không ngon
싱겁다 (sing-geop-da): nhạt
짜다 (jja-da): mặn
맵다 (maep-da): cay
달다 (dal-da): ngọt
시다 (si-da): chua
뜨겁다 (tteu-geop-da): nóng
차갑다 (cha-gap-da): lạnh
냄새 (naem-sae): mùi
만족하다 (man-jok-ha-da): hài lòng
맛보다 (mat-bo-da): nếm thử
덜 맵게 해 주세요 (deol maep-ge hae ju-se-yo): làm ít cay giúp tôi
Từ vựng tiếng Hàn về thanh toán khi kết thúc bữa ăn
계산서 (gye-san-seo): hóa đơn
종업원 (jong-eop-won): nhân viên phục vụ
손님 (son-nim): khách hàng
주문하다 (ju-mun-ha-da): gọi món
시키다 (si-ki-da): đặt món
계산하다 (gye-san-ha-da): thanh toán
추천하다 (chu-cheon-ha-da): giới thiệu
남기다 (nam-gi-da): để lại, thừa lại
포장하다 (po-jang-ha-da): đóng gói mang về
후기 (hu-gi): đánh giá
배달 (bae-dal): giao hàng
영수증 (yeong-su-jeung): biên lai
할인 (hal-in): giảm giá
계산대 (gye-san-dae): quầy thanh toán
주문표 (ju-mun-pyo): phiếu gọi món
번호표 (beon-ho-pyo): số thứ tự
Từ vựng tiếng Hàn giao tiếp tại quán ăn
더 주세요 (deo ju-se-yo): cho thêm
물 좀 주세요 (mul jom ju-se-yo): cho xin nước
이거 뭐예요? (i-geo mwo-ye-yo?): cái này là gì?
계산서 주세요 (gye-san-seo ju-se-yo): cho tôi xin hóa đơn
자리 있어요? (ja-ri i-sseo-yo?): có chỗ không?
일행 있어요 (il-haeng i-sseo-yo): tôi đi cùng người
나중에 올게요 (na-jung-e ol-ge-yo): tôi sẽ quay lại sau
맛이 어때요? (ma-si eo-ttae-yo?): vị thế nào?
추천 메뉴 있어요? (chu-cheon me-nyu i-sseo-yo?): có món nào gợi ý không?
덜 맵게 해 주세요 (deol maep-ge hae ju-se-yo): làm ít cay giúp tôi
기다려 주세요 (gi-da-ryeo ju-se-yo): xin hãy chờ
천천히 드세요 (cheon-cheon-hi deu-se-yo): ăn từ từ thôi
많이 드세요 (ma-ni deu-se-yo): mời dùng nhiều nhé
남기지 마세요 (nam-gi-ji ma-se-yo): đừng để thừa
음식 나왔어요 (eum-sik na-wat-seo-yo): món ăn đã lên
자리가 없습니다 (ja-ri-ga eop-seum-ni-da): hết chỗ rồi
나오다 (na-o-da): ra món
식사하다 (sik-sa-ha-da): dùng bữa
앉다 (an-da): ngồi
기다리다 (gi-da-ri-da): chờ đợi
Bên cạnh đó có các từ vựng tiếng Hàn về quán ăn, nhà hàng khác như:
- 맛집 (mat-jip): quán ăn nổi tiếng
- 금연석 (geum-yeon-seok): khu vực cấm hút thuốc
- 흡연석 (heup-yeon-seok): khu vực hút thuốc
- 외식 (oe-sik): ăn ngoài
- 음식점 (eum-sik-jeom): cửa hàng ăn
- 예약하다 (ye-yak-ha-da): đặt chỗ
- 계산대 (gye-san-dae): quầy thanh toán
- 주문표 (ju-mun-pyo): phiếu gọi món
- 번호표 (beon-ho-pyo): số thứ tự
Bí kíp học từ vựng tiếng Hàn hiệu quả nhất
Học từ vựng tiếng Hàn là một quá trình lâu dài, không thể hoàn thành chỉ trong ngày một ngày hai. Đây là nền tảng quan trọng giúp bạn giao tiếp hiệu quả, là yếu tố cốt lõi để ghép câu diễn đạt ý tưởng và hiểu được người khác đang nói gì. Chính vì vậy, hãy biến việc học từ vựng tiếng Hàn thành thói quen hàng ngày.
Việc duy trì học từ vựng mỗi ngày không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp, tăng khả năng ghi nhớ mà còn mở rộng cơ hội học tập, làm việc và nâng cao toàn diện các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết của mình.
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ & HỢP TÁC QUỐC TẾ THÁI BÌNH DƯƠNG
- Địa chỉ: LK 03-35 Khu đô thị Hinode Royal Park Kim Chung, Hoài Đức, Hà Nội
- Mail: tbdgroup9@gmail.com
- Hotline: 0974633799
- Website: Du Học Hàn Quốc Thái Bình Dương